Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghi chú


[ghi chú]
to note something; to make/take a note of something
Ghi chú những từ khó trong một bài văn
To supply footnotes about difficult words in a literary essay



Supply footnotes tá»
Ghi chú những từ khó trong một bài văn To supply footnotes about difficult words in a literary essay


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.